Prepare for success on the Bài Thi PTE Academic with our comprehensive guide and expert tips for acing this English proficiency exam.

Bài Thi PTE Academic: Cấu Trúc, Cách Thi & Update Mới Nhất

Bài Thi PTE Academic

PTE Academic Everything You Need to Know for a Successful Exam Prepare for success on the PTE Academic with our comprehensive guide. Learn about the format, scoring system, and expert tips for acing this English proficiency exam. Nếu bạn đang tìm kiếm một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế, đừng nên bỏ qua bài thi PTE. Prepare for success on the Bài Thi PTE Academic with our comprehensive guide and expert tips for acing this English proficiency exam.

Mặc dù PTE chưa phổ biến rộng rãi như IELTS hay TOEFL, nhưng bài thi tiếng Anh này sẽ là một lựa chọn tiết kiệm hơn rất nhiều.

Bài viết này của PTE sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi: “PTE là gì?” và cung cấp cho bạn các thông tin cơ bản liên quan về kỳ thi này. Prepare for success on the Bài Thi PTE Academic with our comprehensive guide and expert tips for acing this English proficiency exam.

Tóm tắt ý chính | Bài Thi PTE Academic

  • Pearson PLC giới thiệu PTE Academic vào năm 2009. Hiện nay, nó đã trở thành một kỳ thi tiếng Anh được biết tới rộng rãi trên thế giới.
  • PTE Academic sẽ đánh giá kỹ năng Speaking (Nói), Writing (Viết), Reading (Đọc) và Listening (Nghe) của bạn qua 3 phần thi.
  • Thí sinh có thể chuẩn bị bằng cách luyện tập thường xuyên, sử dụng các nguồn hữu ích và hiểu về hệ thống tính điểm.

Bằng PTE là gì?| Bài Thi PTE Academic

PTE là viết tắt của từ gì? PTE là viết tắt của Pearson Test of English được tổ chức bởi Pearson PLC Group, ra mắt lần đầu vào năm 2009.

PTE là một bài đánh giá trình độ tiếng Anh tiêu chuẩn quốc tế được thực hiện trên máy tính. Bời vì được tiến hành, giám sát và chấm điểm hoàn toàn bằng hệ thống AI, toàn bộ quá trình kiểm tra vô cùng công bằng và khách quan.

Kết quả PTE được các chính phủ và các trường đại học, cao đẳng trên toàn thế giới chấp thuận. PTE thích hợp với những người có ý định du học làm việc, sinh sống, định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh như Úc, New Zealand, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. 

Các loại bài thi PTE | Bài Thi PTE Academic

PTE Academic (PTE học thuật)

PTE học thuật là chứng chỉ phổ biến nhất trong ba loại, và được coi như là “giấy thông hành ngoại ngữ” cho những ai có mong muốn đi du học, làm việc hoặc định cư ở các nước sử dụng tiếng Anh. 

PTE học thuật là kỳ thi trên máy vi tính đánh giá các kỹ năng tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết của thí sinh.

Bài thi này được công nhận bởi hơn 3.000 trường đại học và cao đẳng trên toàn thế giới. Nó cũng được sử dụng cho mục đích nhập cư ở Vương quốc Anh, Úc và New Zealand.

PTE  học thuật được tổ chức quanh năm và kết quả thi sẽ có trong vòng 5 ngày làm việc.

PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)

PTE dành cho trẻ em được tổ chức bởi Edexcel, cơ quan kiểm tra lớn nhất của Vương quốc Anh.

Kỳ thi tiếng Anh thú vị này bao gồm hai phần: Nói và Viết, dành cho trẻ em từ 6 đến 13 tuổi.

PTE dành cho trẻ em tập trung vào các tình huống thực tế thay vì kiến thức ngữ pháp và từ vựng cụ thể.

PTE General (PTE tổng hợp) (đã ngừng)

PTE tổng hợp đánh giá kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của thí sinh hơn là trình độ tiếng Anh tổng thể.

PTE tổng hợp bao gồm hai phần: phần viết và phỏng vấn nói.

PTE tổng hợp được tổ chức vào tháng 5, tháng 6, tháng 11 và tháng 12 tại các trung tâm kiểm tra được chứng nhận của Pearson Language Test trên toàn thế giới.

Những ai có thể tham gia thi PTE?

pearson pte academic exam things you need to know

Bất kỳ ai cũng có thể tham gia kỳ thi PTE để đi du học hoặc chuyển đến Úc, New Zealand hoặc Vương quốc Anh.

Pearson không đưa ra bất kỳ điều kiện chính thức nào cho các thí sinh muốn tham gia bài kiểm tra PTE Academic.

Tuy nhiên, thí sinh phải đủ 16 tuổi trở lên mới được dự thi PTE Academic.

Thí sinh dưới 18 tuổi phải cung cấp giấy đồng ý có chữ ký của phụ huynh để tham gia thi PTE Academic. Bạn có thể tải xuống biểu mẫu tại trang web chính thức của PTE.

Lệ phí thi PTE

Trung bình chi phí thi PTE thường dao động từ $167 đến $315.

Lệ phí thi PTE dao động phụ thuộc vào địa điểm thi. Bạn có thể tìm hiểu mức phí cụ thể theo từng quốc gia và trung tâm thi PTE ở trang web chính thức của Pearson.

Lệ phí thi PTE tại Việt Nam là 180 USD (khoảng 4.300.000 VNĐ).

Lưu ý rằng nếu bạn đăng ký thi PTE muộn ít hơn 48 giờ trước ngày thi, bạn sẽ bị tính phí đăng ký muộn.

Bạn cũng có thể mua voucher thi PTE để giúp tiết kiệm hơn phần nào chi phí dự thi.

Cách đăng ký thi PTE

Bạn có thể book lịch thi PTE qua email, điện thoại hoặc trên trang web.

Đăng ký trực tuyến là cách phổ biến và thuận tiện nhất. Thí sinh phải làm theo các bước được liệt kê dưới đây để đăng ký thi PTE thành công.

  1. Đăng ký tài khoản Pearson và đăng nhập tại https://mypte.pearsonpte.com. Khi bạn hoàn tất đăng ký, bạn sẽ nhận được email có tên người dùng và mật khẩu của mình trong vòng 48 giờ.
  2. Tìm trung tâm thi PTE gần bạn nhất. Bạn cũng có thể chọn dự thi PTE tại nhà.
  3. Lựa chọn thời gian thi phù hợp với lịch trình của bạn.
  4. Thanh toán lệ phí thi. Sau đó, bạn sẽ nhận được một email xác nhận đăng ký thi.

Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký thi PTE qua điện thoại. Tìm kiếm số điện thoại trung tâm thi tại đây.

Xem thêm:

Thời gian thi PTE là bao lâu?

Bài thi PTE Học thuật kéo dài 2 giờ 15 phút. Có 3 phần chính của bài thi với thời gian thi như sau:

Các phần thi PTE Học thuậtTime
Phần 1: Nói và Viết54-67 phút
Phần 2: Đọc29-30 phút
Phần 3: Nghe30-43 phút

PTE dành cho trẻ em bao gồm hai phần: Phần Viết (60-75 phút) và phần Nói (20 phút/nhóm) 

Cấu trúc bài thi PTE

Bài thi PTE Học thuật bao gồm ba phần.

Phần 1: Nói & Viết

Bạn phải thể hiện kỹ năng giao tiếp của mình trong phần này.

Nói & Viết bắt đầu với phần giới thiệu cá nhân. Phần giới thiệu này cung cấp cho giám khảo thông tin cơ bản của bạn và không tính điểm.

Phần Nói & Viết bao gồm các nhiệm vụ sau đây:

Loại câu hỏiĐộ dài câu hỏiThời gian trả lờiNhiệm vụ
Read AloudVăn bản tối đa 60 từ30–40 giây để đọc văn bản và chuẩn bịĐọc to văn bản trên màn hình.
Repeat Sentence3–9 giây15 giâyLặp lại câu sau khi nghe đoạn ghi âm.
Describe ImageKhông áp dụng40 giâyMiêu tả chi tiết hình ảnh trên màn hình.
Re-tell LectureTối đa 90 giây40 giâyKể lại bài giảng bằng lời của bạn.
Answer Short Question3–9 giây10 giâyTrả lời một câu hỏi bằng một hoặc một vài từ.
Summarize Written TextVăn bản tối đa 300 từ10 phútViết tóm tắt bằng một câu của đoạn văn.

Phần 2: Đọc

Phần này đánh giá kỹ năng đọc hiểu của bạn. Bạn sẽ đọc một số đoạn văn và trả lời các câu hỏi về nội dung các đoạn văn đó.

Loại câu hỏiĐộ dài câu hỏiNhiệm vụ
Reading & Writing: Fill in the BlanksVăn bản tối đa 300 từVăn bản xuất hiện trên màn hình với một số khoảng trống. Kéo các từ từ hộp để điền vào các khoảng trống.
Multiple Choice, Multiple AnswerVăn bản tối đa 300 từTrả lời câu hỏi trắc nghiệm về nội dung của văn bản bằng cách chọn nhiều hơn một câu trả lời.
Re-order ParagraphsVăn bản tối đa 150 từĐặt các phần văn bản có thứ tự ngẫu nhiên theo đúng thứ tự.
Fill in the BlanksVăn bản tối đa 80 từVăn bản xuất hiện trên màn hình với một số khoảng trống. Kéo các từ  thích hợp để điền vào các khoảng trống.
Multiple Choice, Single AnswerVăn bản tối đa 300 từTrả lời câu hỏi trắc nghiệm về nội dung của văn bản bằng cách chọn một câu trả lời.

Phần 3: Nghe

Phần này bao gồm nhiều đoạn ghi âm. Bạn phải nghe chúng và trả lời các câu hỏi.

Loại câu hỏiĐộ dài câu hỏiNhiệm vụ
Summarize Spoken Text60–90 giâyViết một bản tóm tắt 50–70 từ cho một đoạn ghi âm.
Multiple Choice, Multiple Answers40–90 giâyTrả lời câu hỏi trắc nghiệm về một đoạn ghi âm bằng cách chọn nhiều hơn một câu trả lời.
Fill in the Blanks30–60 giâyNghe đoạn ghi âm, hãy chọn từ còn thiếu vào mỗi chỗ trống.
Highlight Correct Summary30–90 giâySau khi nghe đoạn ghi âm, hãy chọn đoạn tóm tắt phù hợp nhất với đoạn ghi âm.
Multiple Choice, Single Answer30–90 giâyTrả lời câu hỏi trắc nghiệm về một đoạn ghi âm bằng cách chọn một câu trả lời.
Select Missing Word20–70 giâySau khi nghe bản ghi âm, hãy chọn từ còn thiếu để hoàn thành bản ghi.

Xem thêm: Các update mới nhất về bài thi PTE

Phần nào khó nhất của bài kiểm tra PTE?

Phần Đọc PTE được coi là phần khó nhất trong ba phần của bài thi PTE. Nhiều thí sinh bị mất điểm trong phần này.

Hầu hết các câu hỏi trong Đọc & Viết; Điền vào chỗ trống của phần Đọc chứa rất nhiều từ nối (collocations).

Học collocations cần có thời gian. Để tiếp thu collocations nhanh hơn và dễ hiểu hơn, bạn cần dành thời gian luyện tập trong môi trường nói tiếng Anh.

Bạn nên chuẩn bị cho bài thi PTE tại nhà như thế nào?

Ôn tập tại nhà vô cùng quan trọng nếu bạn chuẩn bị tham dự kỳ thi PTE. Sau đây là các mẹo thi PTE hữu ích giúp bạn đạt điểm cao trong lần thi đầu tiên.

  • Luyện tập tiếng Anh liên tục. Tận dụng tối đa thời gian rảnh thực hành tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
  • Lựa chọn nguồn tài liệu luyện thi đáng tin cậy.
  • Tham gia các nhóm, câu lạc bộ tiếng Anh để nâng cao kỹ năng nghe và nói.
  • Viết tiếng Anh bất cứ khi nào có thể. Bạn có thể viết nhật ký hàng ngày, hay trò chuyện, nhắn tin với bạn bè bằng tiếng Anh.
  • Sử dụng và luyện tập thường xuyên trên các ứng dụng giải đề PTE.
  • Thường xuyên đọc sách, báo tiếng Anh.
  • Xem các chương trình TV, phim hoặc nghe podcast tiếng Anh (có thể có phụ đề tiếng Anh)
  • Quan sát người bản ngữ nói và sử dụng từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau.

Ai chấp nhận kết quả PTE? | Bài Thi PTE Academic

Điểm thi PTE đã được chính thức công nhận tại 74 quốc gia trên toàn cầu, bao gồm Úc, Canada, Đức, Nga, Ireland, New Zealand, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Singapore.

Kết quả thi PTE sử dụng cho đơn xin thị thực: Điểm PTE là một trong những yêu cầu cơ bản đối với đơn xin thị thực và nhập cư đối với những người muốn chuyển đến các nước sử dụng tiếng Anh. Chỉ những cá nhân có kết quả kiểm tra PTE hợp lệ mới được cấp thị thực để làm việc, học tập, PR và nhập cư.

Kết quả thi PTE sử dụng cho mục đích du học: Hơn 3.000 trường đại học và cao đẳng trên toàn thế giới, bao gồm các tổ chức giáo dục uy tín như Trường Kinh doanh Harvard, INSEAD và Yale chấp nhận cho sinh viên nhập học dựa trên điểm PTE của họ.

Tùy thuộc vào xếp hạng và danh tiếng của trường đại học sẽ có các tiêu chí khác nhau về điểm số PTE.

Kết quả thi PTE sử dụng cho mục đích xin việc làm: Thị trường việc làm đang nở rộ ở các quốc gia như Đức, Canada, Úc, Mỹ, Anh và Ireland. Điểm PTE rất cần thiết cho những người đang tìm kiếm việc làm ở nước ngoài tại các quốc gia này.

Cách tính điểm PTE | Bài Thi PTE Academic

Điểm thi PTE quy định theo thang điểm 10-90.

Bạn có thể kiểm tra kết quả thi của mình trực tuyến thông qua tài khoản myPTE trên website của Pearson.

Kết quả PTE dựa trên Thang điểm tiếng Anh toàn cầu (trông giống như một nhiệt kế), đo lường mức độ thành thạo tiếng Anh của một cá nhân một cách khách quan và công bằng.

Mỗi phần thi có thang điểm từ 10 đến 90 điểm và kết hợp với nhau để cung cấp một kết quả tổng thể.

Báo cáo điểm thi PTE của bạn sẽ trình bày điểm thi tổng thể của bạn ở cả kỹ năng giao tiếp (đọc, nghe, nói và viết) và kỹ năng hỗ trợ (từ vựng, ngữ pháp, phát âm, nói lưu loát, đánh vần và diễn ngôn bằng văn bản).

Bên cạnh đó, nó cũng cung cấp số liệu thống kê cho thấy điểm mạnh và điểm yếu của bạn, bạn cần cải thiện ở khía cạnh nào.

Tuy nhiên, không có số điểm thi đỗ cụ thể. Nếu bạn vẫn chưa biết trình độ tiếng Anh của mình đang ở mức nào, hãy xem bảng quy đổi điểm sau đây:

CEFR tương đươngĐiểm thi PTE
CEFR Equivalent: C285–90
CEFR Equivalent: C176-84
CEFR Equivalent: B259-75
CEFR Equivalent: B143-58
CEFR Equivalent: A230-42
CEFR Equivalent: A110-29

Bảng quy đổi điểm PTE và IELTS:

PTE Học thuật232936465666768489N/A
IELTS4.55.05.56.06.57.07.58.08.59.0

Bảng quy đổi điểm PTE và TOEFL:

PTE Học thuật3842465053596468727884
TOEFL iBT40-4454-5665-6674-7579-8087-889499-100105113120

Xem thêm: So sánh PTE và OET

PTE khác với các bài thi tiếng Anh khác như thế nào?

Kỳ thi PTE còn khá mới mẻ so với IELTS và TOEFL. Tuy nhiên, kỳ thi này đang dần được công nhận rộng rãi dành cho mục đích làm việc, học tập và định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.

Ngoài ra, lệ phí thi PTE tiết kiệm hơn rất nhiều so với lệ phí thi IELTS và TOEFL. Lệ phí thi thay đổi tùy theo quốc gia mà bạn tham gia kỳ thi.

Hơn nữa, điểm thi PTE được công bố trong vòng năm ngày làm việc, nhanh hơn rất nhiều so với hai kỳ thi tiếng Anh còn lại.

Kết quả PTE cũng tương đối toàn diện, phản ánh khách quan trình độ tiếng Anh ở nhiều góc độ khác nhau của thí sinh.

Có thể thi lại PTE không?

Hoàn toàn có thể. Bạn có thể thi lại PTE bao nhiêu lần tùy thích.

Pearson không đặt ra giới hạn về số lần một thí sinh có thể tham dự kỳ thi PTE.

Tuy nhiên, bạn chỉ có thể đăng ký thi lại sau 5 ngày kể từ bài thi trước.

Bạn sẽ phải đợi kết quả PTE trong bao lâu?

Bạn sẽ nhận được kết quả PTE trực tuyến trong vòng tối đa 5 ngày làm việc sau khi hoàn thành bài thi.

Đây là một trong những lợi thế của thí sinh PTE. Nếu bạn đang cần gấp một chứng minh trình độ ngoại ngữ, chứng chỉ tiếng anh PTE sẽ là một lựa chọn hoàn hảo.

Bằng PTE có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ PTE thường có hiệu lực trong vòng 2 năm.

Tuy nhiên, đối với những thí sinh sử dụng bằng PTE để nhập cư hoặc đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, bằng PTE được cấp sẽ có hiệu lực trong vòng 3 năm.

Kết luận

Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi PTE? Hãy bắt tay vào ôn tập ngay hôm nay!

Nếu đây là lần đầu tiên bạn tham gia thi PTE và không biết bắt đầu từ đâu, đừng ngần ngại liên hệ PTE. Chúng tôi sẽ cung cấp giải pháp tốt nhất để bạn chuẩn bị cho bài thi PTE.

Prepare for success on the Bài Thi PTE Academic” with our comprehensive guide and expert tips. Whether you’re aiming to achieve a high score or simply looking to improve your English proficiency, this video provides you with all the strategies you need to excel. From test format breakdowns to key tips on managing time, we cover it all! Our expert advice will help you navigate the Bài Thi PTE Academic exam with confidence and ease. Watch till the end for actionable insights that can boost your performance and ensure you’re well-prepared for success.

If you’re serious about passing the Bài Thi PTE Academic, this is your must-follow guide! Don’t forget to like, subscribe, and share with fellow test-takers who would benefit from these tips. Prepare smarter, not harder, and stay ahead in your academic journey.

Leave a Comment